Giới thiệu

Giới thiệu 

Lớp 21050201 là lớp chuyên ngành Kĩ thuật phần mềm thuộc Khoa Công Nghệ Thông Tin với số thành viên trong lớp là 110 sinh viên. Lớp thuộc khóa K25 và có giảng viên hướng dẫn là cô Huỳnh Ngọc Tú.

0
Sinh viên

Giảng viên hướng dẫn: 

              Tiến sĩ Huỳnh Ngọc Tú

        Cô đã có 7 năm kinh nghiệm và làm việc tại Trường đại học Tôn Đức Thắng. Cô luôn nhiệt huyết và tận tâm trong sự nghiệp và dẫn dắt sinh viên tới những thành công trong học tập và công việc.

Lớp trưởng: Phùng Thị Thủy Tiên

Tổ trưởng:

    1. Nguyễn Thị Hồng Gấm
    2. Nguyễn Đăng Huy Vũ
    3. Võ Trọng Tình
    4. Ngô Chí Cường
    5. Nguyễn Thành Nhật Tân
    6. Huỳnh Nhật Linh
    7. Lê Như Bình
    8. Đinh Hoàng Phúc
    9. Phạm Nhật Quỳnh
    10. Phạm Đức Minh Hiếu
    11. Nguyễn Triệu Vi
    12. Võ Minh Nhân
lớp trưởng

Danh sách lớp theo tổ:

Thông tin liên hệ tổ trưởng : Link

Tổ 1: Chi tiết

  1. Nguyễn Thị Hồng Gấm
  2. Hà Thị Thùy Dương
  3. Nguyễn Thị Thanh Trúc
  4. Bùi Thái Ngọc
  5. Nguyễn Ngọc Hương Giang
  6. Lê Thị Xuân Ngân
  7. Nguyễn Mạnh Hùng
  8. Phan Hoàng Phú
  9. Trần Huỳnh Dũng

  1.  Tổ 2: Chi tiết
  1. Nguyễn Đăng Huy Vũ
  2. Lương Mai Thanh Khôi
  3. Đoàn Thái Tú
  4. Loeum Prathna
  5. Huỳnh Thanh Liêm
  6. Huỳnh Thị Mộng Trinh
  7. Cao Ngọc Vân Trúc
  8. Hoàng Phương Linh
  9. Đặng Thị Minh Thư

Tổ 3: Chi tiết

  1. Võ Trọng Tình
  2. Lương Việt Đức
  3. Tô Xuân Vinh
  4. Nguyễn Thành Hồng Đức
  5. Lê Hoàng Phúc
  6. Nguyễn Võ Hoài Nam
  7. Nguyễn Trung Dũng
  8. Phùng Thị Thủy Tiên
  9. Nguyễn Năng Hoàng Trúc

Tổ 4: Chi tiết

  1. Phạm Trần Nghĩa Ân
  2. Phan Minh Tiến
  3. Huỳnh Gia Huy
  4. Trương Tấn Sang
  5. Trần Gia Bảo
  6. Nguyễn Thành Đạt
  7. Nguyễn Hoàng Lộc
  8. Nguyễn Huy Hoà
  9. Ngô Chí Cường

Tổ 5: Chi tiết

  1. Nguyễn Thành Nhật Tân
  2. Vương Thanh Huy
  3. Nguyễn Hoàng Danh
  4. Phan Công Vinh
  5. Vũ Gia Khánh
  6. Nguyễn Trần Đăng Khoa
  7. Tôn Quang Bách
  8. Nguyễn Minh Khang
  9. Phạm Trung Hậu
  10. Nguyễn Quang Hiếu

Tổ 7: Chi tiết

  1. Lê Như Bình
  2. Kiều Cao Minh Kiệt
  3. Phan Công Thịnh
  4. Nguyễn Văn Hào
  5. Bùi Quang Thịnh
  6. Vũ Lê Tiến Long
  7. Trần Đức Huy
  8. Lê Thị Phi Du
  9. Hoàng Phú Lộc

Tổ 8: Chi tiết

  1. Nguyễn Hoài An
  2. Nguyễn Thành Đô
  3. Trương Anh Kiệt
  4. Đinh Hoàng Phúc
  5. Đặng Như Quỳnh
  6. Lê Đào Duy Tân
  7. Nguyễn Hữu Trung
  8. Đặng Minh Thông
  9. Trần Lê Duy
  10. Lương Quang Vinh

Tổ 9: Chi tiết

  1. Lê Gia Huy
  2. Trần Thế Luật
  3. Dương Đình Chí Long
  4. Lâm Trường Phú
  5. Lê Thanh Phong
  6. Huỳnh Thanh Phong
  7. Lê Minh Quân
  8. Nguyễn Anh Quân
  9. Phạm Nhật Quỳnh

Tổ 10: Chi tiết

  1. Lê Trần Phú
  2. Phạm Đức Minh Hiếu
  3. Hồ Thế Hưng
  4. Nguyễn Lê Quốc Trung
  5. Nguyễn Trần Duy
  6. Lorn Ladin
  7. Nguyễn Ngọc Xuân Như
  8. Lương Gia Hào
  9. Nguyễn Nhựt Thành

Tổ 11: Chi tiết

  1. Nguyễn Triệu Vi
  2. Nguyễn Tấn Thành
  3. Võ Nguyễn Anh Khoa
  4. Nguyễn Khánh Linh
  5. Trần Vĩnh Ân
  6. Lê Kim Ngân
  7. Nguyễn Đình Ái Trinh
  8. Nguyễn Thị Cẩm Thùy
  9. Trần Sỹ Thanh Trâm

Tổ 12: Chi tiết

  1. Ngô Thiên Anh
  2. Nguyễn Ngọc Giàu
  3. Nguyễn Phúc Sỹ Luân
  4. Võ Minh Nhân
  5. Nguyễn Võ Hoàng Phan
  6. Trần Tấn Thành
  7. Đinh Ngọc Thủy Tiên
  8. Ngô Minh Tiến
  9. Nguyễn Anh Tú
  10. Võ Minh Thuận